--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đành đạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đành đạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đành đạch
Your browser does not support the audio element.
+
Convulsively
Giãy đành đạch
To struggle convulsively, to squirm convulsively
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
đành đạch
:
ConvulsivelyGiãy đành đạchTo struggle convulsively, to squirm convulsively
+
sub-abdominal
:
(giải phẫu) ở dưới bụng
+
universally
:
phổ thông, phổ biến
+
severse
:
nghiêm khắc; nghiêm nghịseverse discipline kỷ luật nghiêm khắcto be severse upon somebody nghiêm khắc với aiseverse look vẻ nghiêm nghị
+
fibrillar
:
hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ